Trong quá trình tư vấn cho khách hàng trải nghiệm dịch vụ nối mi, các chuyên viên cần có kỹ năng giao tiếp thuần thục, đặc biệt là đối với khách nước ngoài. Để giúp các bạn nâng cao trình độ chăm sóc khách hàng ngoại quốc, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh nghề nối mi trong bài viết bên dưới.
Eyelash là gì?
Nếu bạn là một tín đồ của lĩnh vực làm đẹp, chắc chắn thuật ngữ eyelash đã quá đỗi quen thuộc. Từ eyelash được hiểu đơn thuần là sợi lông mi. Đây là một bộ phận trên gương mặt có vị trí nằm ở rìa mí mắt, một dải lông đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ đôi mắt khỏi các tác nhân của môi trường. Eyelash cũng là một trong những từ vựng tiếng Anh liên quan đến nối mi mà các bạn cần ghi nhớ.
Nối mi trong Tiếng Anh là gì?
Khi tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh nghề nối mi. Các bạn có thể đã biết nối mi trong tiếng anh gọi là Eyelash Extensions, và nghề nối mi được hiểu là Professional eyelash extension. Bên cạnh đó, các chuyên viên tư vấn có thể tham khảo một số từ ngữ tiếng Anh chuyên dụng khác trong nghề như:
- Lash: Lông mi (Chỉ số ít).
- Lashes: lông mi (Chỉ số nhiều).
- Eyelash: Sợi lông mi.
- Eyelashes: Hàng lông mi.
- Winkers: Lông mi, miếng che mắt.
- Cilia: Lông mi, lông mao.
- Cilium: Lông mi, lông rung.
Một số thuật ngữ ngành nối mi trong Tiếng Anh
Không chỉ dành cho quá trình giao tiếp, việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh nghề nối mi cũng hỗ trợ rất nhiều trong quá trình học tập. Ví dụ một số thuật ngữ như:
- Fill: Thao tác dặm mi.
- Full set: Hàng mi giả.
- Natural set: Hàng mi theo kiểu tự nhiên
- Classic set: Hàng mi theo kiểu Classic
- Russian Volume: Bộ mi theo kiểu Volume Nga
- Volume lashes: Bộ mi kiểu Volume
- Medical grade glue: Keo dán y tế trong nối mi
- Doe eye: Kiểu mi có phong cách đậm nét ở phần giữa hay còn gọi là mắt nai.
- Cat eye: Kiểu mi tạo phong cách đậm nét đuôi mắt hay còn gọi là mắt mèo.
- Glam lashes: Hàng mi theo kiểu đậm.
- Hybrid lashes: Hàng mi có sự pha trộn giữa hai phong cách là Classic và Volume.
- Silk lashes: Lông mi lụa
- False eyelashes: Lông mi giả.
- Synthetic lashes: Lông mi tổng hợp.
- Faux mink lashes: Lông mi giả chồn
- Mink lashes: lông mi chồn.
Các bạn nên dành thời gian để học thuộc tất cả các thuật ngữ, bởi điều này có thể hỗ trợ cho việc đọc giáo trình trở nên hiệu quả. Từ đó, bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức và áp dụng vào quá trình làm việc.
Một số thuật ngữ Tiếng Anh về Dụng cụ nối mi
Ngoài những từ vựng tiếng Anh nghề nối mi trong lý thuyết, các bạn cũng cần tiếp thu các thuật ngữ nói về dụng cụ làm việc. Cụ thể như sau:
- Segregate sticker: Miếng dán.
- Tape: Miếng đệm dùng để dán dưới phần mắt.
- Eyelash adhesive: Keo dán mi
- Eyelash cleaner: Chất làm sạch mi.
- Eyelash glue remover: Chất tháo mi, chất tẩy keo dán mi.
- Eyelash glue glass holder: Hộp kính đựng mi.
- Individual eyelashes: Lông mi cá nhân.
- Cluster eyelashes: Lông mi theo chùm.
- Scissors: Kéo.
- Straight tweezers: Dụng cụ nhíp thẳng.
- Curve tweezers: Dụng cụ nhíp cong.
- Air puffer blower: Bỏng cao su thổi khô.
- Make up bag: Túi trang điểm.
- Glue ring shape holder: Cuộn băng keo.
- Mini eyelash brush: Chổi chải mi mini.
- Disposable cotton swab: Tăm bông chỉ dùng một lần.
Học từ vựng tiếng Anh về dụng cụ giúp các bạn có thể hiểu rõ và phân biệt từng loại vật dụng khác nhau. Qua đó, biết cách sử dụng thuần thục trong quá trình thực hiện thao tác nối mi.
Thông qua bài viết, chúng tôi đã cung cấp một số từ vựng tiếng Anh nghề nối mi phổ biến hiện nay. Dù còn rất nhiều thuật ngữ khác yêu cầu các chuyên viên phải ghi nhớ, nhưng hy vọng những từ ngữ trên có thể được áp dụng vào quá trình học tập và công việc của các bạn một cách hiệu quả. Chúc các bạn thành công!
Bình luận